Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
kí pháp kí quỹ kí sự kí sinh
kí sinh trùng kí sinh trùng học kí sinh vật kích
kích động kích bác kích cỡ kích dục
kích hoạt kích tố kích thích kích thích tố
kích thước kín kín đáo kín mít
kín miệng kín tiếng kính kính ái
kính ảnh kính đên kính định tinh kính đeo mắt
kính đo xa kính bẩm kính cáo kính cẩn
kính cận kính cặp mũi kính cửa kính cổ
kính chúc kính che gió kính coong kính ghép màu
kính hiển vi kính lão kính lúp kính lập thể
kính mến kính một mắt kính nể kính nhường
kính phục kính quang phổ kính râm kính siêu hiển vi
kính thăm kính thiên văn kính thưa kính tiềm vọng
kính trình kính trắng kính trọng kính yêu
kíp kíp chầy kẹ kẹn
kẹo kẹo bánh kẹo ca-ra-men kẹo cao-su
kẹo chanh kẹo hạnh nhân kẹo mút kẹo mứt
kẹo nhai kẹo thơm kẹo trứng chim kẹp
kẹp tóc kẹt kẻ kẻ ô
kẻ địch kẻ cả kẻ cắp kẻ chợ
kẻ cướp kẻ dưới kẻ gian kẻ giờ
kẻ khác kẻ khó kẻ nể kẻ quê
kẻ thù kẻ trộm kẻng kẻo
kẻo mà kẻo nữa kẻo rồi kẽ
kẽ hở kẽ nách kẽ nẻ kẽ nứt
kẽ răng kẽ tóc kẽm kẽo cà kẽo kẹt
kẽo kẹt kế kế đến kế cận
kế chân kế chí kế hoạch kế hoạch hoá
kế mẫu kế nghiệp kế sách kế tập

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.